• /´pju:tri¸fai/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thối rữa, nhiễm trùng
    Đồi bại, sa đoạ

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa, làm nhiễm trùng

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    gây thối rữa

    Kỹ thuật chung

    phân hủy
    thối
    thối rữa

    Kinh tế

    gây thối rữa
    phân hủy
    thối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X