-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break down , crumble , decay , disintegrate , dissolve , fall apart , fester , molder , putrefy , putresce , spoil , taint , turn , anatomize , atomize , break up , decompound , dissect , distill , resolve , separate , fragment , fragmentize , deteriorate , rot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ