• /di'tiəriəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng
    Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

    Nội động từ

    Hư hỏng đi, giảm giá trị
    (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    bị hủy hoại
    làm hỏng

    Kinh tế

    hỏng
    xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X