• /´kwik¸sænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng cát lún, vùng cát lầy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cát lún

    Kỹ thuật chung

    đất đá bở rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X