• /´kwæg¸maiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quag
    (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tình trạng sa lầy

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X