-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- box * , corner * , difficulty , dilemma , entanglement , fix , hole * , imbroglio , impasse , involvement , jam , mire , morass , muddle , pass , perplexity , pickle * , pinch * , plight , predicament , quandary , scrape , trouble , fen , marsh , marshland , moss , quag , quicksand , slough , swamp , bog , muskeg , swampland , wetland , box , corner , deep water , dutch , hole , hot spot , hot water , soup , mudhole , pickle , problem , trap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ