• /'kwiətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Yên lặng, yên tĩnh, êm ả
    Yên ổn, thanh bình, thanh thản
    she died quietly in her bed
    bà ta đã thanh thản chết trên giừơng bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X