• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá đỡ; giá đựng
    Sự di chuyển bằng thành răng
    (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên
    Sự vặn ngang tàu

    Cơ khí & công trình

    sự chắn rác (ở lưới chắn)

    Thực phẩm

    sự đóng chai
    sự rót (đồ uống)

    Xây dựng

    sự di chuyển bằng thanh răng

    Giải thích EN: A stepped finish used between progressive layers of an unfinished masonry wall. Giải thích VN: Đoạn cuối có bậc được sử dụng giữa các lớp đang xây của bức tường xây dựng chưa hoàn thành.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X