• /´reidiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .radices

    Cơ số
    ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms
    mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
    Nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra)
    cơ số (của hệ thống đếm)

    Y học

    gốc rễ

    Điện lạnh

    cơ số (của hệ đếm)

    Kỹ thuật chung

    cơ số
    gốc
    số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X