• /¸nju:mə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đếm, phép đọc số
    Sự ghi số, sự đánh số

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đếm; hệ thống đếm
    decimal numeration
    hệ thống đếm thập phân


    Điện lạnh

    hệ (thống) đếm

    Kỹ thuật chung

    biểu diễn số
    numeration system
    hệ thống biểu diễn số
    hệ thống đếm
    binary numeration system
    hệ thống đếm nhị phân
    decimal numeration system
    hệ thống đếm thập phân
    octal numeration system
    hệ (thống) đếm bát phân
    radix numeration system
    hệ (thống) đếm theo cơ số
    phép đếm
    sự đánh số
    sự đếm

    Kinh tế

    cách đếm
    decimal numeration
    cách đếm (theo hệ thống) thập phân
    cách đếm phép đếm
    phép đếm
    sự đếm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X