• (đổi hướng từ Logarithms)
    /´lɔgəriθəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) loga

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lôgarit (toán)

    Kỹ thuật chung

    lôgarit
    anti logarithm
    số đối logarít
    base of a logarithm
    cơ số của lôgarit
    base of logarithm
    cơ số (của) lôgarit
    base-10 logarithm
    lôgarit cơ số 10
    characteristic of logarithm
    đặc số của lôgarit
    common logarithm
    lôgarit cơ số 10
    common logarithm
    lôgarit thập phân
    hyperbolic logarithm
    lôgarit tự nhiên
    inverse logarithm
    lôgarit ngược
    law of double logarithm
    luật lôgarit lặp
    law of iterated logarithm
    luật lôgarit lặp
    logarithm (base10)
    lôgarit cơ số 10
    logarithm of radial distance
    lôgarit khoảng cách xuyên tâm
    logarithm to the base e
    lôgarit cơ số e
    logarithm to the base e
    lôgarit tự nhiên
    logarithm to the base ten
    lôgarit cơ số 10
    mantissa (e.g. of a logarithm)
    phần định trị (logarit)
    Naperian logarithm
    lôgarit Nape
    naperian logarithm
    lôgarit tự nhiên
    Napierian logarithm
    lôgarit Nêpe
    napierian logarithm
    lôgarit tự nhiên
    natural logarithm
    lôgarit tự nhiên
    table of logarithm
    bảng lôgarit
    to take a logarithm
    lấy lôgarit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X