• (đổi hướng từ Raffinated)
    /´ræfinət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất lỏng tinh chế
    sản phẩm tinh lọc

    Giải thích EN: The portion of an oil that is not dissolved during the solvent refining of lubricating oil. Giải thích VN: Thành phần có trong dầu mỏ, không bị hòa tan trong quá trình lọc dầu.

    Kỹ thuật chung

    dung dịch tinh chế

    Kinh tế

    sản phẩm tinh chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X