• /´reidə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
    Máy bay đi oanh tạc
    Kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X