• /´reini/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..)
    a rainy day
    ngày mưa
    To put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
    Dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hay mưa

    Kỹ thuật chung

    nhiều mưa
    rainy year
    năm nhiều mưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    damp , hyetal , moist , pluvial , pluvious , showery , stormy , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X