• /´rɛəriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm
    Sự loãng đi (không khí)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khan hiếm
    tình trạng khan hiếm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X