• /ænˈtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
    Lỗi thời, không hợp thời

    Danh từ

    Đồ cổ
    antique dealer
    người buôn bán đồ cổ
    Tác phẩm mỹ thuật cổ
    ( the antique) phong cách nghệ thuật cổ
    to draw from the antique
    vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cổ đại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X