-
Thông dụng
Danh từ
Sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
- gravity anomaly
- (vật lý) độ dị thường của trọng lực
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dị thường
- annual anomaly
- dị thường hàng năm
- atmospheric anomaly
- dị thường khí quyển
- Attitude Anomaly Detector (AAD)
- bộ phát hiện dị thường của thể bay (vệ tinh)
- climatic anomaly
- dị thường khí hậu
- discharge anomaly
- dị thường lưu lượng
- eccentric anomaly
- dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- dị thường tâm sai
- eccentric anomaly
- sự dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- tính dị thường lệch tâm
- electric anomaly
- dị thường điện
- electromagnetic anomaly
- dị thường điện từ
- equipotential anomaly
- dị thường đẳng thế
- flood anomaly
- dị thường lũ
- flow anomaly
- dị thường dòng chảy
- free air anomaly
- dị thường khí quyển
- gravity anomaly
- dị thường trọng lực
- isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh
- latitude anomaly
- dị thường vĩ độ
- local anomaly
- dị thường địa phương
- local isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- magnetic anomaly
- dị thường từ
- magnetic anomaly detector
- bộ dò dị thường từ
- magnetic anomaly detector
- bộ phát hiện dị thường từ
- mean anomaly
- độ dị thường trung bình
- rainfall anomaly
- dị thường mưa
- refraction anomaly
- dị thường khúc xạ
- regional anomaly
- dị thường khu vực
- relativistic anomaly
- dị thường tương đối
- residual anomaly
- dị thường dư
- residual gravity anomaly
- dị thường trọng lực sót
- seasonal anomaly
- dị thường theo mùa
- self-potential anomaly
- dị thường tự thế
- tidal anomaly
- dị thường thủy triều
- topographic anomaly
- dị thường địa hình
- true anomaly
- độ dị thường trực
- true anomaly
- tính dị thường
- weather anomaly
- dị thường thời tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abnormality , departure , deviation , eccentricity , exception , incongruity , inconsistency , irregularity , oddity , peculiarity , rarity , unconformity , unorthodoxy , aberrance , aberrancy , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ