-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
da sống
Giải thích EN: 1. an untanned animal skin, especially a cattle skin.an untanned animal skin, especially a cattle skin. 2. a whip or rope made of this material.a whip or rope made of this material. Giải thích VN: 1. da động vật chưa thuộc, đặc biệt là da của gia súc. 2. roi da hoặc dây chão làm từ loại vật liệu này.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ