• /ri´lækst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
    a relaxed smile
    một nụ cười thoải mái


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X