• /ri´ɔ:də:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt mua lại, đặt mua bổ sung
    Sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới
    reorder the furniture
    xếp đặt lại đồ đạc

    Danh từ

    Yêu cầu cung cấp thêm
    put in a reorder for Oxford dictionaries
    đặt mua thêm một từ điển Oxford
    a reorder form
    (thuộc ngữ) mẫu đơn đặt mua lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỉnh đốn lại
    đặt hàng lại
    reorder form
    biểu mẫu đặt hàng lại
    reorder level
    ngưỡng đặt hàng lại
    sắp xếp lại
    sự đặt hàng lại
    tổ chức lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X