• /´repli¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sao chép, sao lại

    Kỹ thuật chung

    tái tạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X