-
Reservation system
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kinh tế
hệ thống đăng ký giữ chỗ trước
- Computerized Reservation System
- hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
hệ thống giữ chỗ trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ