• /rez.əveɪ.ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạn chế; điều kiện hạn chế
    mental reservation
    thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người Anh điêng ở Mỹ)
    Indian reservation
    vùng dành riêng cho người da đỏ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước (vé tàu..)
    a hotel reservation
    sự đặt chỗ trước ở khách sạn
    (pháp lý) sự bảo lưu
    Sự dè dặt, sự e dè (khi nói một ý kiến..)
    I support this measure without reservation
    tôi hoàn toàn ủng hộ biện pháp này (không dè dặt)
    Dải đất giữa hai làn đường xe trên xa lộ
    the central reservation
    dải phân cách ở giữa đường

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khu đất dành riêng

    Toán & tin

    sự dữ trữ; sự bảo lưu

    Xây dựng

    khu bảo lưu

    Kỹ thuật chung

    khu bảo tồn
    dành riêng
    passenger reservation system
    hệ dành riêng cho khách
    đặt trước
    Resource Reservation Protocol (IPv6) (RR)
    Giao thức đặt trước tài nguyên (IPv6)
    rừng cấm (ở) ngoại thành
    sự dự trữ
    vật dự trữ

    Kinh tế

    chỗ (ngồi) giữ trước
    điều kiện hạn chế
    sự bảo lưu
    sự đăng ký giữ chỗ trước
    scattershot reservation
    sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt
    ý kiến bảo lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X