• /¸ri:ta:´deiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác retardment

    Danh từ

    Sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại
    Sự chậm tiến bộ, sự chậm phát triển (trí óc, thân thể..); sự trì hoãn tiến trình, sự trì hoãn việc hoàn thành (một công trình..)
    mental retardation
    sự chậm phát triển trí tuệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm chậm, sự trì hoãn, sự trễ, sự chậm

    Cơ - Điện tử

    Sự làm chậm, sự trễ

    Điện

    sự trì hoãn

    Kỹ thuật chung

    chuyển động chậm dần
    sự chậm
    sự chậm trễ
    sự đi lùi
    sự đi chậm
    sự giảm tốc
    sự hãm
    sự làm chậm
    sự trễ
    thiểu năng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    detainment , holdup , lag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X