• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
    Tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưng trệ

    Giải thích EN: A term for the liquid suspended in a vertical process line or vessel by upflowing vapor or gas streams.

    Giải thích VN: Một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách cho hơi nước hay khí chảy ngược lên.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đòi giá cao
    ruộng đất
    sự kẹt
    tắc nghẽn
    tài sản
    ứ đọng (hàng hóa)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    aid , assistance , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X