• /læg/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ lóng)

    Người tù khổ sai
    Án tù khổ sai

    Ngoại động từ

    Bắt giam
    Bắt đi tù khổ sai

    Danh từ

    (vật lý) sự trễ, sự chậm
    magnetic lag
    hiện tượng trễ từ
    phase lag
    sự trễ pha, sự chậm pha

    Nội động từ

    Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
    to lag behind
    tụt lại đằng sau

    Danh từ

    Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

    Ngoại động từ

    Đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

    hình thái từ

    Địa chất

    sự chậm, sự trễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X