• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    sự làm trễ

    Kỹ thuật chung

    chậm
    fire-retarding
    chậm bắt lửa
    fire-retarding
    chậm cháy
    flood retarding project
    dự án làm chậm lũ
    retarding acting
    tác dụng làm chậm lũ
    retarding action
    tác dụng làm chậm
    retarding admixture
    phụ gia chậm ninh kết
    retarding agent
    chất làm chậm
    retarding agent
    tác nhân làm chậm
    retarding basin
    vũng làm chậm
    retarding effect
    tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa)
    retarding reservoir
    hồ làm chậm lũ
    retarding setting
    sự đông kết chậm
    sự làm chậm
    trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X