• /rɪˈtɪkyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng lưới; thuộc lưới
    Phức tạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng mắt lưới
    dạng mắt lưới

    Kỹ thuật chung

    dây chữ thập
    lưới
    reticular activating system
    hệ lưới hoạt hóa
    reticular cable roof system
    hệ dây lưới
    reticular fibres
    sợi lưới
    reticular formation
    cấu tạo lưới
    reticular keratitis
    viêm giãn lưới
    reticular nucleus
    nhân lưới bên
    reticular structure
    kết cấu lưới
    reticular system
    hệ lưới
    reticular zone
    vùng lưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X