• /fɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    the formation of character
    sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách
    Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    (địa lý,địa chất) thành hệ
    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hình thành, cấu tạo

    Giao thông & vận tải

    đội hình
    formation flight
    sự bay theo đội hình

    Y học

    chất cấu tạo
    sự hình thành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    mặt đường đất
    sự tạo thành
    bed formation
    sự tạo thành dòng dẫn
    bog formation
    sự tạo thành bùn lầy
    bog formation
    sự tạo thành đầm lầy
    bog formation
    sự tạo thành sình
    carbide formation
    sự tạo thành cacbua
    drop formation
    sự tạo thành giọt
    formation of loudness
    sự tạo thành âm lượng
    peat formation
    sự tạo thành than bùn
    supporting formation
    sự tạo thành dòng sông
    swamp formation
    sự tạo thành bùn lầy
    swamp formation
    sự tạo thành đầm lầy
    swamp formation
    sự tạo thành sình
    terrace formation
    sự tạo thành dòng sông
    waste formation
    sự tạo thành chất thải
    web formation
    sự tạo thành lô giấy
    web formation
    sự tạo thành súc giấy
    zone formation
    sự tạo thành vùng
    vỉa

    Kinh tế

    sự tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X