• /rifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mang đãi (để đãi vàng)
    Chỗ nông, chỗ cạn
    (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá

    Ngoại động từ

    ( + through) lật các trang (của một cuốn sách..) nhanh, không có chủ định

    Nội động từ

    Trang (trong (đánh bài), bằng cách cầm mỗi tay một phần cỗ bài rồi chia các quân bài xen kẽ nhau để lại thành một cỗ (như) trước)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máng đãi vàng

    Kỹ thuật chung

    khía
    dòng chảy xiết
    sóng gợn trên mặt
    rãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X