• /´rait¸æηld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có một góc vuông, gồm một góc vuông
    right-angled triangle
    hình tam giác vuông

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vuông, vuông góc

    Cơ - Điện tử

    (adj) vuông góc

    Kỹ thuật chung

    vuông góc
    right angled offtake regulator
    cống lấy nước có góc rẽ vuông (góc)
    right-angled axonometric projection
    phép chiếu trục đo vuông góc
    right-angled bend
    ống khuỷu vuông góc
    right-angled nomogram
    toán đồ vuông góc
    right-angled parallel projection
    phép chiếu song song vuông góc
    right-angled prism
    lăng kính vuông góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X