• /´rait¸wiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    left-wing , radical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X