• /frei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    eager for the fray
    hăm hở xuất trận ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Bị cọ sờn, bị cọ xơ
    Trở nên gay gắt (nghĩa bóng)
    diplomatic relations between Japan and Russia frayed after this event
    quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này

    Ngoại động từ

    bung sợi, tước sợi
    Denim frays easily
    Vải denim dễ bị tước sợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X