• /rʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ)
    a hearth-rug
    một tấm thảm trải trước lò sưởi
    Mền, chăn
    as snug as a bug in a rug
    ấm như nằm trong chăn
    a travelling-rug
    mền du lịch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thảm (trải sàn)
    thảm dày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X