• (đổi hướng từ Sainting)
    /seint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) St thánh, vị thánh (trong đạo Cơ đốc)
    St-Paul, St-Vincent
    thánh Paul, thánh Vincent
    ( số nhiều) (viết tắt) SS các Thánh
    Người trong sạch, người thánh thiện
    this would provoke a saint
    điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
    ( (thường) số nhiều) thánh (người đã chết và đang ở trên thiên đường)
    Ông thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)
    to be with the Saints
    về chầu Diêm vương
    departed saint
    người đã quá cố

    Ngoại động từ

    Phong thánh; coi là thánh; gọi là thánh

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X