• /stouv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bếp lò
    Lò đồ gốm
    Lò sấy; lò sưởi

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stave

    Danh từ

    Nhà kính trồng cây

    Ngoại động từ

    Trồng (cây) trong nhà kính

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lò gió nóng
    pipe stove
    lò gió nóng kiểu ống

    Xây dựng

    nhà kính

    Kỹ thuật chung

    bếp lò
    bếp sưởi
    lò đốt
    lò nung

    Giải thích EN: A closed chamber that can be heated with a fuel-air mixture to a high temperature for cooking, curing, or other applications.

    Giải thích VN: Là một lò kín dể có thể nung nóng bằng hỗn hợp khí đốt đạt đén nhiệt độ có thể sử dụng để nấu chảy hoặc cho các mục đích khác.

    core stove
    lò nung thao
    cowper stove
    lò nung trước thổi gió
    lò sấy
    lò sưởi
    glazed tile stove
    lò sưởi ốp gạch tráng men
    lò sưởi matit
    lò sưởi than

    Kinh tế

    hầm sấy
    nhà kính trồng cây
    nước
    trồng (cây) trong nhà kính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X