• /ˈpoʊkər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ)
    Que cời (lửa)
    Giùi khắc nung
    as stiff as a poker
    cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
    by the holy poker !
    có quỷ thần chứng giám!

    Ngoại động từ

    Khắc nung (dấu vào gỗ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X