• /sə´lu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...)
    Phòng công cộng (để khiêu vũ, chơi bi da..)
    shaving saloon
    phòng cắt tóc
    Ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)
    Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon-car, saloon-carriage, sedan
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    phòng chung
    saloon carriage
    toa có phòng chung
    saloon deck
    boong có phòng chung

    Ô tô

    có hòm xe
    ô tô hòm

    Xây dựng

    đại sảnh
    toa phòng khách

    Kỹ thuật chung

    cabin
    phòng lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X