• /kac/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thêu mẫu
    (kỹ thuật) ống góp, cực góp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình

    Toán & tin

    bộ lấy mẫu
    mạch lấy mẫu

    Xây dựng

    cực góp
    mẫu thử nguyên dạng

    Đo lường & điều khiển

    người lấy mẫu

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ lấy mẫu
    water sampler
    dụng cụ lấy mẫu nước
    dưỡng
    mẫu
    máy lấy mẫu
    mô hình
    ống lấy mẫu đất
    ống thu mẫu

    Kinh tế

    dụng cụ lấy mẫu
    người chọn mẫu
    người kiểm định mẫu
    người kiểm tra mẫu hàng
    người tra mẫu hàng
    sự lấy mẫu (hàng hóa)
    thiết bị lấy mẫu
    automatic sampler
    thiết bị lấy mẫu tự động
    milk sampler
    thiết bị lấy mẫu sữa
    vải thêu mẫu
    xiên lấy mẫu
    bag sampler
    xiên lấy mẫu trong bao
    grain sampler
    xiên lấy mẫu hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X