• /´sæηkti¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
    Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctimonious

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X