• /¸self´sætis¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tự mãn
    a self-satisfied grin
    cái cười tự mãn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    humble , meek , unsure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X