• /´sæηgwinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẫm máu, đổ nhiều máu
    a sanguinary batle
    một trận đánh đẫm máu
    Khát máu; tàn ác; thích đổ máu
    a sanguinary ruler
    một kẻ thống trị khát máu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X