• /´gɔ:ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vấy máu, đẫm máu
    a gory scenery
    cảnh tượng đẫm máu
    a gory film
    bộ phim đầy bạo lực
    (thơ ca) đỏ như máu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    mild , pleasant , pleasing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X