• /sæηg´winiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) có máu
    (thực vật học) có màu đỏ như máu
    Hồng hào, nhiều máu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng

    Chuyên ngành

    Y học

    có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X