-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barbaric , cruel , homicidal , inhuman , ruthless , sanguinary , savage , slaughterous , bloody , bloody-minded , cutthroat , sanguineous , carnal , ferocious , murderous , sanguine , truculent , vicious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ