• /´sæfaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc bích (ngọc màu xanh sáng, trong)
    Màu ngọc bích

    Tính từ

    Có màu ngọc bích

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lam ngọc
    lam ngọc, sa phia
    saphia
    sapphire substare
    đế saphia
    Silicon On Sapphire (SOS)
    silic trên saphia
    silicon on sapphire device (SOS) device
    linh kiện SOS (silic trên saphia)
    silicon on sapphire technology
    công nghệ silic trên saphia
    silicon on sapphire transistor
    tranzito silic trên saphia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X