• (đổi hướng từ Savers)
    /´seivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cứu nguy
    Người gửi tiền tiết kiệm
    (trong từ ghép) vật để tiết kiệm
    a boiler that is a good fuel-saver
    cái ấm đun nước là vật tiết kiệm nhiên liệu
    a washing-machine is a saver of time and strength
    máy giặt giúp ta tiết kiệm được thời giờ và công sức
    Vé hạ giá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ tận thu
    oil saver
    dụng cụ tận thu dầu

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu tiết kiệm

    Kinh tế

    cái để tiết kiệm
    người tiết kiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X