• (đổi hướng từ Scatted)
    /skæt/

    Thông dụng

    Nội động từ
    (thông tục) đi đi; cút đi
    Danh từ
    Bản nhac jazz hát không thành lời
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    interjection
    beat , flee , scoot , scram , shoo , singing , vamoose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X