• /´siηiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật của ca sĩ
    to teach singing
    dạy hát
    singing lessons
    những bài học hát
    Sự hát, hành động hát; tiếng hát
    I heard singing next door
    tôi nghe có tiếng hát ở nhà bên cạnh

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    dao động liên tục không mong muốn

    Giải thích EN: A term for a continuous, unwanted oscillation in a system or component due to excessive positive feedback. Giải thích VN: Một thuật ngữ cho một dao động liên tục không mong muốn trong một hệ thống hay bộ phận do phản hồi tích cực quá lớn.

    singing margin
    số dư của dao động liên tục không mong muốn
    singing point
    điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

    Điện tử & viễn thông

    điểm rú
    sự mồi dao động

    Kỹ thuật chung

    tiếng rít

    Giải thích VN: Sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện từ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X