• /skræbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Scrabble) trò chơi sắp chữ
    Chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
    Sự cào bới
    Sự quờ quạng (tìm vật gì)

    Nội động từ

    Viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
    Cào bới, sục sạo
    Quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bò trườn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X