• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ dây đeo bảo hiểm
    đai an toàn
    passive seat belt system
    hệ đai an toàn thụ động
    seat belt anchorage
    chốt giữ đai an toàn
    seat belt anchorage
    sự neo chặt đai an toàn
    seat belt tensioner
    bộ căng dây đai an toàn
    seat belt warning light
    đèn báo dây đai an toàn
    three-point seat belt
    đai an toàn ba điểm
    đai bảo hiểm
    dây đai an toàn

    Giải thích VN: Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.

    seat belt tensioner
    bộ căng dây đai an toàn
    seat belt warning light
    đèn báo dây đai an toàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X